Từ "tiếng thế" trong tiếng Việt có thể hiểu là "danh tiếng", "uy tín" hoặc "tiếng tăm" của một người, một sự việc hay một tổ chức nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ảnh hưởng hoặc sự ghi nhận mà một cá nhân hay một hoạt động nào đó có được trong cộng đồng hoặc xã hội.
Định nghĩa cụ thể:
"Tiếng thế" có thể được hiểu là sự nổi tiếng, được biết đến rộng rãi, thường đi kèm với những điều tích cực. Khi nói về "tiếng thế", người ta thường nhắc đến sự đáng tin cậy hay tôn trọng mà một ai đó hoặc một điều gì đó có được từ người khác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
"Tiếng thơm": Điều này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, tích cực mà người khác nói về một người, ví dụ: "Anh ấy có tiếng thơm muôn thở trong cộng đồng." (Mọi người đều có ý kiến tốt về anh ấy.)
"Tiếng xấu": Ngược lại với "tiếng thế", "tiếng xấu" đề cập đến danh tiếng không tốt, ví dụ: "Cô ấy không muốn làm việc ở đó vì công ty có tiếng xấu."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Danh tiếng", "uy tín", "tiếng tăm".
Từ đồng nghĩa: "Tiếng tăm" thường được sử dụng để chỉ sự nổi tiếng, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố tích cực như "tiếng thế".
Từ liên quan:
Kết luận:
"Tiếng thế" là một từ thể hiện sự quan trọng của danh tiếng trong xã hội.